

DANH SÁCH KIỀU BÀO CANADA ỦNG HỘ BIỂN ĐẢO
|
01 |
Nguyễn Mỹ |
100 |
|
02 |
Nguyễn Trương Hà Phương |
100 |
|
03 |
Bùi Văn Tuấn |
100 |
|
04 |
Mai Viết Thu |
500 |
|
05 |
Trịnh Đức Long |
20 |
| 06 | Nguyễn Kiều Ngân | 20 |
| 07 | Hải, Hoa, Luyến | 60 |
|
08 |
Bùi Văn Hòa |
50 |
|
09 |
Phạm Sơn Tùng |
50 |
|
10 |
Phạm Sơn Khánh |
50 |
|
11 |
Phạm Michael Vinh |
50 |
|
12 |
Vũ Thị Xan |
50 |
|
13 |
Nguyễn Quang |
100 |
|
14 |
Hà Thanh Hương |
50 |
|
15 |
Anh Tiện |
100 |
|
16 |
Anh Hà |
20 |
|
17 |
Nguyễn Hoàng Lạc Thư |
200 |
|
18 |
Hoàng Anh và Phương Trang |
50 |
|
19 |
Lê Bá Nguyên Lâm |
50 |
|
20 |
Lê Mỹ Nguyễn Chi & Lê Bách Danh |
50 |
|
21 |
An Nguyễn |
200 |
|
22 |
Nguyễn Ngọc Linh |
50 |
|
23 |
Nguyễn Hữu Thanh và Ngô thị Loan |
100 |
|
24 |
Vũ Mạnh Dũng |
50 |
|
25 |
Hoàng Anh Dũng |
50 |
|
26 |
Đinh Trần Trâm Oanh |
50 |
|
27 |
Vũ Thùy Anh |
60 |
|
28 |
Hoàng Ngọc Thúy |
100 |
|
29 |
Nguyễn Út |
60 |
|
30 |
Ngô Dũng |
50 |
|
31 |
Nguyễn La |
50 |
|
32 |
Nguyễn Đăng Phúc |
160 |
|
33 |
Đặng Trung Phước |
100 |
|
34 |
Chung Vinh |
100 |
|
35 |
Giang Thuận Ý |
100 |
|
36 |
Vũ Trần |
50 |
|
37 |
Phạm Thanh tùng |
100 |
|
38 |
Trương Đỗ Bình |
100 |
|
39 |
Thanh Long |
50 |
| 40 | Thông Du | 120 |
| 41 | Đỗ Ngọc | 100 |
| 42 | Công Su Sam | 100 |
| 43 | Hà Quang Vinh | 50 |
| 44 | Phúc Thach | 50 |
| 45 | Đỗ Sáng | 50 |
| 46 | Long Hằng | 60 |
| 47 | Loang Hà | 50 |
| 48 | Trần Văn Mưu | 20 |
| 49 | Long Lê | 100 |
| 50 | Nguyễn Thu Thủy | 30 |
| 51 | Hoàng & Ngọc | 100 |
| 52 | Cường & Ngọc | 50 |
| 53 | Nguyễn Văn Kiết | 150 |
| 54 | Bùi Quang Hiển | 50 |
| 55 | Andy Lê | 20 |
| 56 | Hồ Vĩnh Định | 100 |
| 57 | Lê Quốc Tuấn | 30 |
| 58 | Trịnh Dương Minh | 100 |
| 59 | Quách Tĩnh Văn | 500 |
| 60 | CB Lưu học sinh Canada | 300 |
| 61 | 100 | |
| 62 | Lê Quốc Sính | 100 |
| 63 | Nguyễn Vân Anh | 100 |
| 64 | Nguyễn Peter | 100 |
| 65 | Phạm Văn Thành và Nhà hàng Tamashi | 1000 |
| 66 | Hội Việt kiều yêu nước Montreal | 80 |
| 67 | Thái Thị Thanh Mai | 75 |
| 68 | Mai Tú Anh | 100 |
| 69 | Trần Công Dũng | 60 |
| 70 | La Toàn | 1000 |
| 71 | Đào Hà | 60 |
| 72 | Nguyễn Văn Toàn (Hải Phòng) | 50 |
| 73 | Tuấn | 40 |
| 74 | Đoàn Lương | 20 |
| 75 | Đoàn Hiệp | 20 |
| 76 | Đoàn Thắng | 20 |
| 77 | Nguyễn Chín | 20 |
| 78 | Nguyễn Mạnh Hùng | 20 |
| 79 | Thành (NhaTrang) | 20 |
| 80 | Vũ Tuấn | 20 |
| 81 | Nguyễn Hùng Kỳ | 20 |
Danh sách sẽ còn tiếp tục cập nhật